Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Phân biệt affect và effect chi tiết và dễ hiểu
Nội dung

Phân biệt affect và effect chi tiết và dễ hiểu

Post Thumbnail

Affect effect là hai từ dễ gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh vì phát âm, cách viết và ý nghĩa có chút giống nhau.

Chỉ với bài viết này của IELTS LangGo, bạn sẽ có thể phân biệt "affect" và "effect" một cách dễ dàng, thông qua các ví dụ minh họa dễ hiểu, mẹo ghi nhớ lâu, và bài tập thực hành bổ ích!

Phân biệt affect và effect chi tiết và dễ hiểu nhất
Phân biệt affect và effect chi tiết và dễ hiểu nhất

1. Affect là gì?

Theo từ điển Cambridge, Affect /əˈfekt/động từ trong tiếng Anh, nghĩa là “tác động” hoặc “ảnh hưởng” đến ai, cái gì đó.

Ví dụ:

  • The sudden change in weather affected the farmers significantly. (Sự thay đổi đột ngột của thời tiết đã ảnh hưởng lớn đến những người nông dân.)
  • The loud music affects my sleep. (Âm nhạc to ảnh hưởng đến giấc ngủ của tôi.)
Affect là gì?
Affect là gì?

2. Effect là gì?

Cũng theo từ điển Cambridge, Effect /ɪˈfekt/danh từ trong tiếng Anh, nghĩa là "kết quả" hoặc "tác động" của một hành động hoặc sự kiện nào đó.

Ví dụ:

  • The caffeine had no effect on her. (Caffeine không có tác dụng gì với cô ấy.)
  • The movie's ending had a strong effect on the audience. (Kết thúc của bộ phim có tác động mạnh mẽ đến khán giả.)
Effect là gì?
Effect là gì?

3. Phân biệt affect và effect

Để có thể phân biệt affect và effect rõ hơn, bạn hãy xem bảng so sánh dưới đây nhé!

 

Affect

Effect

Phiên âm

/əˈfekt/

/ɪˈfekt/

Ý nghĩa

Ảnh hưởng, tác động đến ai đó hoặc điều gì đó.

Kết quả hoặc tác động của một hành động, sự việc nào đó.

Vị trí

Đứng sau chủ ngữ

Đứng sau động từ hoặc làm chủ ngữ trong câu.

Ví dụ

The weather affects my mood. (Thời tiết ảnh hưởng đến tâm trạng của tôi.)

The new law had an immediate effect. (Luật mới có hiệu lực ngay lập tức.)

Bạn có thể nhớ sự khác biệt giữa "affect" và "effect" bằng cách liên tưởng:

  • Affect (động từ): bắt đầu bằng chữ "A" - viết tắt của "Action" (hành động). Vì vậy, "affect" chỉ hành động mà người, sự việc tạo ra tác động lên ai, cái gì đó.

Ví dụ: Exercise positively affects your health. (Tập thể dục ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe của bạn.)

  • Effect (danh từ): bắt đầu bằng chữ "E" - viết tắt của "End result" (kết quả cuối cùng). Vì vậy, "effect" là kết quả hoặc ảnh hưởng do hành động, sự việc nào đó gây ra.

Ví dụ: The special effects in the movie were amazing. (Hiệu ứng đặc biệt trong phim rất ấn tượng.)

4. Bài tập vận dụng affect và effect

Bài tập vận dụng affect và effect
Bài tập vận dụng affect và effect

Vận dụng kiến thức trên vào những bài tập dưới đây sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn nè!

Bài 1: Phân biệt affect và effect để điền từ đúng vào chỗ trống.

  1. The new rule will __________ how we handle our tasks. (affect/effect)

  2. The __________ of the new policy was clear right away. (affect/effect)

  3. The cold weather can __________ your health. (affect/effect)

  4. The new app had a good __________ on our work efficiency. (affect/effect)

  5. The noise from the party might __________ your study time. (affect/effect)

  6. Her advice had a big __________ on my decision. (affect/effect)

  7. The new decorations had a nice __________ on the room. (affect/effect)

  8. Stress can __________ your ability to sleep well. (affect/effect)

  9. The delay had a bad __________ on the schedule. (affect/effect)

  10. The new training will __________ how well employees perform. (affect/effect)

  11. The manager’s praise had a positive __________ on the team. (affect/effect)

  12. The film’s special __________ were very cool. (affect/effect)

  13. Drinking water can __________ your overall health. (affect/effect)

  14. The changes had a strong __________ on our daily routines. (affect/effect)

  15. The new rules will __________ how we complete our projects. (affect/effect)

Bài 2: Viết đoạn văn ngắn 3-5 câu có sử dụng cả affect và effect.

Đáp án:

Bài 1:

  1. affect

  2. effect

  3. affect

  4. effect

  5. affect

  6. effect

  7. effect

  8. affect

  9. effect

  10. affect

  11. effect

  12. effects

  13. affect

  14. effect

  15. affect

Bài 2: Đoạn văn mẫu: Tác dụng của việc ngủ đủ giấc đến học tập.

If we get enough sleep, it can positively affect our energy and focus in class. The effect of a good night's sleep is that we can pay attention better and do well on our tests. On the other hand, if we are tired, it can affect our mood and make it harder to concentrate.

(Nếu chúng ta ngủ đủ giấc, nó có thể ảnh hưởng tích cực đến năng lượng và sự tập trung của bản thân ở trong lớp. Tác dụng của một giấc ngủ ngon là chúng ta có thể chú ý tốt hơn và làm bài kiểm tra tốt hơn. Mặt khác, nếu chúng ta mệt mỏi, nó có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và khiến chúng ta khó tập trung hơn.)

Vậy là qua bài viết trên, bạn đã có thể phân biệt affect và effect một cách dễ dàng cũng như ghi nhớ bằng mẹo liên tưởng Action - End result. Nếu thấy bài viết này của IELTS LangGo hữu ích, đừng quên chia sẻ cho những người khác nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ